football

Bảng xếp hạng thể thao

football

Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh

Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh
XHĐội bóngTất cảThắngHòaThuaBàn thắngHiệu sốĐiểmPhong độTiếp
1
34
25
7
2
80
48
82
34
25
7
2
80
48
82

Phong độ:

Tiếp: 

2
34
18
13
3
63
34
67
34
18
13
3
63
34
67

Phong độ:

Tiếp: 

3
34
19
5
10
65
21
62
34
19
5
10
65
21
62

Phong độ:

Tiếp: 

4
34
18
7
9
66
23
61
34
18
7
9
66
23
61

Phong độ:

Tiếp: 

5
34
17
9
8
59
19
60
34
17
9
8
59
19
60

Phong độ:

Tiếp: 

6
33
18
6
9
53
14
60
33
18
6
9
53
14
60

Phong độ:

Tiếp: 

7
34
16
9
9
54
5
57
34
16
9
9
54
5
57

Phong độ:

Tiếp: 

8
34
14
9
11
50
4
51
34
14
9
11
50
4
51

Phong độ:

Tiếp: 

9
34
13
12
9
56
1
51
34
13
12
9
56
1
51

Phong độ:

Tiếp: 

10
34
13
11
10
53
12
50
34
13
11
10
53
12
50

Phong độ:

Tiếp: 

11
33
13
7
13
56
6
46
33
13
7
13
56
6
46

Phong độ:

Tiếp: 

12
34
11
12
11
43
-4
45
34
11
12
11
43
-4
45

Phong độ:

Tiếp: 

13
34
12
5
17
51
-10
41
34
12
5
17
51
-10
41

Phong độ:

Tiếp: 

14
34
10
9
15
39
-8
39
34
10
9
15
39
-8
39

Phong độ:

Tiếp: 

15
34
8
14
12
34
-7
38
34
8
14
12
34
-7
38

Phong độ:

Tiếp: 

16
34
11
4
19
62
6
37
34
11
4
19
62
6
37

Phong độ:

Tiếp: 

17
34
9
9
16
39
-19
36
34
9
9
16
39
-19
36

Phong độ:

Tiếp: 

18
34
4
9
21
33
-41
21
34
4
9
21
33
-41
21

Phong độ:

Tiếp: 

19
34
4
6
24
27
-49
18
34
4
6
24
27
-49
18

Phong độ:

Tiếp: 

20
34
2
5
27
25
-55
11
34
2
5
27
25
-55
11

Phong độ:

Tiếp: 

Relegation
Champions League league stage
Europa League league stage

Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng